Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tổng Hợp' bắt đầu bởi Trùm, Tháng 5 19, 2017.

  1. Trùm

    Trùm Administrator Thành viên BQT

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    828
    Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút gọn và tiết kiệm thời gian khi sử dụng những cụm từ quá dài hoặc khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng viết tắt. Tuy vậy không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì.

    Từ báo chí, sách vở đến cả máy vi tính đều xuất hiện đầy rẫy những chữ viết tắt. Chúng ta chấp nhận sử dụng mà ít khi suy nghĩ tìm hiểu xem nguyên gốc của chúng là gì.
    Đây là tập hợp một số ít những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết được nguyên gốc của nó.

    1. 2u = to you: đến bạn
    2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
    3. 2moro = tomorrow: ngày mai
    4. 4evr = forever: mãi mãi
    5. Abt = about: về
    6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé!
    7. awsm = awesome: tuyệt vời
    8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
    9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
    10. B4 = before: trước
    11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
    12. bcuz = because: bởi vì
    13. bf = boyfriend: bạn trai
    14. bk = back: quay lại
    15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
    16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
    17. btw = by the way: tiện thể
    18. C = see: nhìn
    19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
    20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
    21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
    22. def = definitely: dứt khoát
    23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
    24. F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online)
    25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
    26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
    27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
    28. gd =good: tốt, tuyệt
    29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên)
    30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
    31. Gr8 = great: tuyệt
    32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
    33. gf = girlfriend: bạn gái
    34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
    35. huh = what: cái gì hả
    36. idk = i don’t know: tôi không biết
    37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
    38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
    39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
    40. init = isn’t it: có phải không
    41. kinda = kind of: đại loại là
    42. l8 = late: muộn
    43. l8r = later: lần sau
    44. lemme = let me: để tôi
    45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
    46. lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn
    47. msg = message: tin nhắn
    48. n = and: và
    49. nvr = never: không bao giờ
    50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
    51. omg = oh my god: Chúa ơi
    52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
    53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
    54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
    55. soz = sorry: xin lỗi
    56. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
    57. Ths = this: cái này
    58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
    59. ty = thank you: cảm ơn bạn
    60. U = you: bạn/các bạn
    61. U2 = you too: bạn cũng vậy
    62. Ur = your: của bạn
    63. vgd = very good: rất tốt
    64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
    65. Wanna = want to: muốn
    66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
     
  2. Trùm

    Trùm Administrator Thành viên BQT

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    828
    Từ viết tắt trong tiếng anh
    Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng Anh, từ viết tắt thông dụng, học tiếng Anh như thế nào, cách học tiếng anh hiệu quả

    Học tiếng Anh, chúng ta rất cần quan tâm đến từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp, kĩ năng nghe, đọc,... Và bên cạnh đó, không thể thiếu những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng.
    Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng anh

    -cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
    -def = definitely: dứt khoát
    -dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng
    -F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
    -fyi = for your information: để bạn biết rằng
    -G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
    -GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
    -gd =good: tốt, tuyệt
    -GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))
    -Gimmi = give me: đưa cho tôi
    -Gr8 = great: tuyệt
    -GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
    -gf = girlfriend: bạn gái
    -HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
    -huh = what: cài gì hả
    -idk = i don't know: tôi không biết
    -ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
    -ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
    -ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
    -init = isn’t it: có phải không
    -kinda = kind of: đại loại là
    -l8 = late: muộn
    -l8r = later: lần sau
    -lemme = let me: để tôi
    -lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
    -lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông
    -msg = message: tin nhắn
    -n = and: và
    -nvr = never: không bao giờ
    -Ofcoz = of course: dĩ nhiên
    -omg = oh my god: Chúa ơi
    -Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
    -rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
    -r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
    -soz = sorry: xin lỗi
    -Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ?
    -Ths = this: cái này
    -Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
    -ty = thank you: cảm ơn bạn
    -U = you: bạn/các bạn
    -U2 = you too: bạn cũng vậy
    -Ur = your: của bạn
    -vgd = very good: rất tốt
    -W8 = wait: Hãy đợi đấy
    -Wanna = want to: muốn
    -xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
    - M.C : master of ceremony ( người dẫn chương trình )
    - A.V : audio_visual (nghe nhìn)
    - C/C : carbon copy ( bản sao )
    - P. S : postscript ( tái bút )
    - e.g : exempli gratia ( ví dụ , chẳng hạn )
    - etc : et cetera (vân vân )
    - W.C : Water_closet (nhà vệ sinh )
    - ATM : automatic teller machine ( máy thanh toán tiền tự động)
    - VAT : value addex tax (thuế giá trị gia tăng )
    - AD : Anno Domini : years after Christ's birth (sau công nguyên )
    - BC : before Christ ( trước công nguyên )
    - a.m : ante meridiem ( nghĩa là trước buổi trưa )
    - p.m : post meridiem ( nghĩa là sau buổi trưa )
    - ENT ( y học ) : ear , nose , and throat (tai , mũi , họng )
    - I.Q : intelligence quotient ( chỉ số thông minh )
    - B.A : bachelor of arts (cử nhân văn chương )
    - A.C : alternating current (dòng điện xoay chiều )
    - APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation : Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
    - AFC : Asian Football Confederation : Liên đoàn bóng đá Châu Á
    - AFF : Asean Football Federation : Liên đoàn bóng đá Dong Nam Á .
    - ASEM : Asia- Europe Meeting : Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu.
    - ADF : Asian Development Fund : Quỹ phát triên Châu Á.
    - HDD : Hard Disk Drive : Ổ đĩa cứng
    - FDD : Floppy disk drive : Ổ đĩa mềm
    - LCD : Liquid Crystal Display : Màn hình tinh thể lỏng.
     
Trả lời qua Facebook

Chia sẻ trang này