Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút gọn và tiết kiệm thời gian khi sử dụng những cụm từ quá dài hoặc khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng viết tắt. Tuy vậy không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì. Từ báo chí, sách vở đến cả máy vi tính đều xuất hiện đầy rẫy những chữ viết tắt. Chúng ta chấp nhận sử dụng mà ít khi suy nghĩ tìm hiểu xem nguyên gốc của chúng là gì. Đây là tập hợp một số ít những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết được nguyên gốc của nó. 1. 2u = to you: đến bạn 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn 3. 2moro = tomorrow: ngày mai 4. 4evr = forever: mãi mãi 5. Abt = about: về 6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé! 7. awsm = awesome: tuyệt vời 8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính 9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt 10. B4 = before: trước 11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt) 12. bcuz = because: bởi vì 13. bf = boyfriend: bạn trai 14. bk = back: quay lại 15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay 16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt 17. btw = by the way: tiện thể 18. C = see: nhìn 19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”) 20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau 21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau 22. def = definitely: dứt khoát 23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng 24. F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online) 25. fyi = for your information: để bạn biết rằng 26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ 27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên 28. gd =good: tốt, tuyệt 29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên) 30. Gimmi = give me: đưa cho tôi 31. Gr8 = great: tuyệt 32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ 33. gf = girlfriend: bạn gái 34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết 35. huh = what: cái gì hả 36. idk = i don’t know: tôi không biết 37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn 38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn 39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh 40. init = isn’t it: có phải không 41. kinda = kind of: đại loại là 42. l8 = late: muộn 43. l8r = later: lần sau 44. lemme = let me: để tôi 45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng 46. lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn 47. msg = message: tin nhắn 48. n = and: và 49. nvr = never: không bao giờ 50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên 51. omg = oh my god: Chúa ơi 52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn 53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn 54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là 55. soz = sorry: xin lỗi 56. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ? 57. Ths = this: cái này 58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn 59. ty = thank you: cảm ơn bạn 60. U = you: bạn/các bạn 61. U2 = you too: bạn cũng vậy 62. Ur = your: của bạn 63. vgd = very good: rất tốt 64. W8 = wait: Hãy đợi đấy 65. Wanna = want to: muốn 66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
Từ viết tắt trong tiếng anh Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng Anh, từ viết tắt thông dụng, học tiếng Anh như thế nào, cách học tiếng anh hiệu quả Học tiếng Anh, chúng ta rất cần quan tâm đến từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp, kĩ năng nghe, đọc,... Và bên cạnh đó, không thể thiếu những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng. Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng anh -cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau -def = definitely: dứt khoát -dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng -F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online) -fyi = for your information: để bạn biết rằng -G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ -GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên -gd =good: tốt, tuyệt -GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) ) -Gimmi = give me: đưa cho tôi -Gr8 = great: tuyệt -GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ -gf = girlfriend: bạn gái -HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết -huh = what: cài gì hả -idk = i don't know: tôi không biết -ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn -ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn -ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh -init = isn’t it: có phải không -kinda = kind of: đại loại là -l8 = late: muộn -l8r = later: lần sau -lemme = let me: để tôi -lol = laugh out loud: cười vỡ bụng -lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông -msg = message: tin nhắn -n = and: và -nvr = never: không bao giờ -Ofcoz = of course: dĩ nhiên -omg = oh my god: Chúa ơi -Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn -rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn -r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là -soz = sorry: xin lỗi -Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ? -Ths = this: cái này -Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn -ty = thank you: cảm ơn bạn -U = you: bạn/các bạn -U2 = you too: bạn cũng vậy -Ur = your: của bạn -vgd = very good: rất tốt -W8 = wait: Hãy đợi đấy -Wanna = want to: muốn -xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều - M.C : master of ceremony ( người dẫn chương trình ) - A.V : audio_visual (nghe nhìn) - C/C : carbon copy ( bản sao ) - P. S : postscript ( tái bút ) - e.g : exempli gratia ( ví dụ , chẳng hạn ) - etc : et cetera (vân vân ) - W.C : Water_closet (nhà vệ sinh ) - ATM : automatic teller machine ( máy thanh toán tiền tự động) - VAT : value addex tax (thuế giá trị gia tăng ) - AD : Anno Domini : years after Christ's birth (sau công nguyên ) - BC : before Christ ( trước công nguyên ) - a.m : ante meridiem ( nghĩa là trước buổi trưa ) - p.m : post meridiem ( nghĩa là sau buổi trưa ) - ENT ( y học ) : ear , nose , and throat (tai , mũi , họng ) - I.Q : intelligence quotient ( chỉ số thông minh ) - B.A : bachelor of arts (cử nhân văn chương ) - A.C : alternating current (dòng điện xoay chiều ) - APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation : Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương - AFC : Asian Football Confederation : Liên đoàn bóng đá Châu Á - AFF : Asean Football Federation : Liên đoàn bóng đá Dong Nam Á . - ASEM : Asia- Europe Meeting : Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu. - ADF : Asian Development Fund : Quỹ phát triên Châu Á. - HDD : Hard Disk Drive : Ổ đĩa cứng - FDD : Floppy disk drive : Ổ đĩa mềm - LCD : Liquid Crystal Display : Màn hình tinh thể lỏng.