1 người đang xem

Trùm

Administrator
Thành viên BQT
Bài viết: 836 Tìm chủ đề
906 906
Viết tắt (abbreviation hay acronyms) là cách để rút gọn và tiết kiệm thời gian khi sử dụng những cụm từ quá dài hoặc khó nhớ. Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên gặp và sử dụng viết tắt. Tuy vậy không nhiều người biết được nguồn gốc của những từ đó là gì.

Từ báo chí, sách vở đến cả máy vi tính đều xuất hiện đầy rẫy những chữ viết tắt. Chúng ta chấp nhận sử dụng mà ít khi suy nghĩ tìm hiểu xem nguyên gốc của chúng là gì.
Đây là tập hợp một số ít những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết được nguyên gốc của nó.

1. 2u = to you: đến bạn
2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
3. 2moro = tomorrow: ngày mai
4. 4evr = forever: mãi mãi
5. Abt = about: về
6. atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé!
7. awsm = awesome: tuyệt vời
8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
10. B4 = before: trước
11. B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
12. bcuz = because: bởi vì
13. bf = boyfriend: bạn trai
14. bk = back: quay lại
15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
16. bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
17. btw = by the way: tiện thể
18. C = see: nhìn
19. Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
22. def = definitely: dứt khoát
23. dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
24. F2F = face to face: gặp trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online)
25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
26. G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
28. gd =good: tốt, tuyệt
29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi vệ sinh (ý là nói lẹ lên)
30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
31. Gr8 = great: tuyệt
32. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
33. gf = girlfriend: bạn gái
34. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
35. huh = what: cái gì hả
36. idk = i don’t know: tôi không biết
37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
40. init = isn’t it: có phải không
41. kinda = kind of: đại loại là
42. l8 = late: muộn
43. l8r = later: lần sau
44. lemme = let me: để tôi
45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
46. lmao = laughing my ass off: cười rung rốn, cười lăn lộn
47. msg = message: tin nhắn
48. n = and: và
49. nvr = never: không bao giờ
50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
51. omg = oh my god: Chúa ơi
52. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
55. soz = sorry: xin lỗi
56. Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
57. Ths = this: cái này
58. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
59. ty = thank you: cảm ơn bạn
60. U = you: bạn/các bạn
61. U2 = you too: bạn cũng vậy
62. Ur = your: của bạn
63. vgd = very good: rất tốt
64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
65. Wanna = want to: muốn
66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
 
Bài viết: 836 Tìm chủ đề
Từ viết tắt trong tiếng anh
Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng Anh, từ viết tắt thông dụng, học tiếng Anh như thế nào, cách học tiếng anh hiệu quả

Học tiếng Anh, chúng ta rất cần quan tâm đến từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp, kĩ năng nghe, đọc,... Và bên cạnh đó, không thể thiếu những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng.
Những từ viết tắt hay gặp trong tiếng anh

-cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
-def = definitely: dứt khoát
-dw = Don't worry : không sao, đừng lo lắng
-F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
-fyi = for your information: để bạn biết rằng
-G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
-GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
-gd =good: tốt, tuyệt
-GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))
-Gimmi = give me: đưa cho tôi
-Gr8 = great: tuyệt
-GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
-gf = girlfriend: bạn gái
-HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
-huh = what: cài gì hả
-idk = i don't know: tôi không biết
-ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
-ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
-ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
-init = isn’t it: có phải không
-kinda = kind of: đại loại là
-l8 = late: muộn
-l8r = later: lần sau
-lemme = let me: để tôi
-lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
-lmao = laughing my ass off: cười ... - tạm dịch là - rụng mông
-msg = message: tin nhắn
-n = and: và
-nvr = never: không bao giờ
-Ofcoz = of course: dĩ nhiên
-omg = oh my god: Chúa ơi
-Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
-rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
-r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
-soz = sorry: xin lỗi
-Sup = What's up: Vẫn khỏe chứ?
-Ths = this: cái này
-Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
-ty = thank you: cảm ơn bạn
-U = you: bạn/các bạn
-U2 = you too: bạn cũng vậy
-Ur = your: của bạn
-vgd = very good: rất tốt
-W8 = wait: Hãy đợi đấy
-Wanna = want to: muốn
-xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
- M.C : master of ceremony ( người dẫn chương trình )
- A.V : audio_visual (nghe nhìn)
- C/C : carbon copy ( bản sao )
- P. S : postscript ( tái bút )
- e.g : exempli gratia ( ví dụ , chẳng hạn )
- etc : et cetera (vân vân )
- W.C : Water_closet (nhà vệ sinh )
- ATM : automatic teller machine ( máy thanh toán tiền tự động)
- VAT : value addex tax (thuế giá trị gia tăng )
- AD : Anno Domini : years after Christ's birth (sau công nguyên )
- BC : before Christ ( trước công nguyên )
- a.m : ante meridiem ( nghĩa là trước buổi trưa )
- p.m : post meridiem ( nghĩa là sau buổi trưa )
- ENT ( y học ) : ear , nose , and throat (tai , mũi , họng )
- I.Q : intelligence quotient ( chỉ số thông minh )
- B.A : bachelor of arts (cử nhân văn chương )
- A.C : alternating current (dòng điện xoay chiều )
- APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation : Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
- AFC : Asian Football Confederation : Liên đoàn bóng đá Châu Á
- AFF : Asean Football Federation : Liên đoàn bóng đá Dong Nam Á .
- ASEM : Asia- Europe Meeting : Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu.
- ADF : Asian Development Fund : Quỹ phát triên Châu Á.
- HDD : Hard Disk Drive : Ổ đĩa cứng
- FDD : Floppy disk drive : Ổ đĩa mềm
- LCD : Liquid Crystal Display : Màn hình tinh thể lỏng.
 

Users who are viewing this thread

Back